11 Loài Mèo Siêu Hiếm, Siêu Lạ, Siêu đáng Yêu Có Thể Bạn Chưa Biết

11 loài mèo siêu hiếm, siêu lạ, siêu đáng yêu có thể bạn chưa biết

Họ nhà mèo rất đa dạng, có những con đã được thuần hóa nhưng cũng có những con mèo siêu hiếm và cực kỳ hoang dã. Có nhiều loài trong số chúng không biết, chúng trông đáng yêu như mèo nhà. Hãy cùng Pet247 điểm mặt qua 11 loài mèo siêu hiếm, siêu lạ, siêu đáng yêu này nhé.

1. Linh miêu Tuyết (Lynx canadensis)

Linh miêu tuyết bị săn bắt gần như tuyệt chủng do vẻ ngoài xinh đẹp của nó

Linh miêu tuyết có tên gọi khoa học là Lynx Canadensis. Chúng là một trong 4 giống mèo hoang khổng lồ. Lynx trưởng thành có cân nặng ngang với loài báo, từ 20-30kg. Chúng có một đặc điểm chung là đuôi ngắn, bàn chân lớn để đi trên tuyết, thường có một búi lông màu đen trên đỉnh tai và bờm dưới cổ.

Loài mèo này thường sống trong rừng ở độ cao lớn với những bụi cây rậm rạp, cỏ và lau sậy và thường chọn nghỉ ngơi trong các kẽ hở của núi đá hoặc dưới các cạnh đá.

Đây là một loài mèo xinh đẹp và mạnh mẽ, linh miêu tuyết lynx đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm nghệ thuật. Thật không may, do bị săn lùng để lấy lông, chúng đã bị đe dọa nghiêm trọng ở nhiều khu vực.

Linh miêu Á-Âu (lynx lynx) đã từng bị coi là tuyệt chủng trong tự nhiên tại Slovenia và Croatia kể từ đầu thế kỷ 20, nhưng một dự án bảo tồn được đưa ra vào năm 1973 đã thành công.

Hiện nay, linh miêu Á-Âu có thể tìm thấy tại khu vực Alps thuộc Slovenia và các khu vực Gorski Kotar, Velebit của Croatia. Tại hai nước này, linh miêu là loài đang nguy cấp và được luật pháp bảo vệ.

2. Mèo báo (Prionailurus Bengalensis)

Mèo báo đang có nguy cơ tuyệt chủng do nạn săn bắn bừa bãi

Mèo báo ( còn có tên khoa học là Prionailurus Bengalensis) là một loại mèo nhỏ thuộc chi Prionailurus trong họ Mèo. Mèo báo được tìm thấy ở Nam Á và Đông Á. Mèo báo trưởng thành có cân nặng 3,9kg và dài 68cm.

Loài này được Kerr mô tả vào năm 1792. Từ năm 2002, nó đã được IUCN xếp vào loại loài có mức độ quan tâm thấp vì nó phân bố rộng rãi nhưng bị đe dọa do mất môi trường sống và săn bắn ở một số khu vực.

3. Mèo Pallas (Otocolobus manul)

Mèo Pallas hay Mèo manul ( Tên khoa học là Otocolobus manul) là một loài mèo hoang nhỏ thuộc họ Mèo. 

Mèo Pallas là một nhà leo núi cực kì lão luyện

 

Đây là một loài mèo hoang có kích thước tương tự mèo nhà, thân của nó có chiều dài 46cm – 65cm, chiều dài đuôi từ 21cm – 31cm, nặng từ 2,5kg – 4,5kg. Mèo Pallas có màu nâu nhạt với các sọc dọc tối trên thân và chân trước. Vào mùa đông, lông của chúng màu xám và ít hoa văn hơn bộ lông mùa hè. Mèo Pallas sống ở đồng cỏ và thảo nguyên của Trung Á như Tây Tạng, ở độ cao tới 5.000m.

Thức ăn chính cho mèo Pallas là chuột: chuột nhảy, chuột đồng và đôi khi là một số loài chim. Mặc dù có vẻ ngoài béo ú với bộ lông rậm rạp, mèo Pallas vẫn là một nhà leo núi giỏi.

4. Mèo chân đen (Felis Nigripes)

Tên khoa học của mèo chân đen nhỏ nhất châu Phi này là Felis nigripes. Phần dưới của bàn chân và bàn chân của mèo có màu đen, đó là lý do tại sao chúng có tên “mèo chân đen”.

Màu sắc của bộ lông của chúng thay đổi từ cá nhân đến nâu vàng đến ngăm đen, chấm với các đốm nâu hoặc đen để tạo thành các vòng trên chân, cổ và đuôi. Tuy nhiên, da của chúng có màu hồng và không tì vết, trái ngược với những con mèo đốm khác. Mặt sau của tai có lông mày giống với màu nền của bộ lông. Đôi mắt của con mèo này rất to. Một con mèo đen trung bình nặng từ 2,4 đến 4,2 pounds (1,9kg).

Mèo chân đen là loài săn mồi đỉnh nhất trong tất cả các loài mèo trên thế giới

Tuy nhiên, đừng để vóc dáng nhỏ bé đó đánh lừa bạn. Felis nigripes là loài săn mồi đỉnh nhất trong tất cả các loài mèo trên thế giới. Tỷ lệ săn thành công của loài này là khoảng 60%. Số lượng con mồi chúng săn được trong một đêm có thể nhiều hơn con báo trưởng thành săn trong 6 tháng.

Đáng ngạc nhiên, các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng tỷ lệ thành công săn mồi của một con mèo đen là 60%, trong khi của sư tử là 20 đến 25%.

5. Linh miêu tai đen Caracal

Mèo Caracal rất được giới quý tộc Ấn Độ và Ả rập ưa chuộng

Linh miêu tai đen Caracal là  là một giống mèo hoang dã đã tồn tại trên Trái Đất này từ rất lâu rồi. Caracal cũng là một giống mèo lớn với chiều cao khoảng 50 cm, dài khoảng 80 – 140cm với trọng lượng 12-18 kg ở con đực và 8-13 kg ở con cái.

Không chỉ vậy, chúng còn có hai sọc đen chạy thẳng từ trán xuống mũi, khiến chúng rất mát mẻ, kết hợp với mí mắt hơi rũ xuống khiến chúng ta có cảm giác như chúng luôn lườm chúng ta. Để phù hợp với điều kiện sống chính trong sa mạc hoặc trong rừng nhiệt đới, bộ lông của mèo Caracal chỉ có hai màu cát hoặc nâu đỏ. Bộ lông của chúng ngắn, khá mềm và sẽ trở nên cứng hơn vào mùa hè.

Trước đây, mèo Caracal cũng được quý tộc Ấn Độ và Ả Rập thuần hóa và huấn luyện để trở thành một động vật săn bắn của chúng.

6. Mèo Đồng Cỏ Châu Phi

Mèo đồng cỏ châu phi là những thợ săn lão luyện có thể đạt tốc độ lên đến 80km/h

Mèo đồng cỏ châu phi có tên khoa học là Leptailurus serval, là một giống mèo chủ yếu sinh sống tại Châu Phi. Một con trưởng thành có chiều dài 54–62 cm  và cân nặng 9–18 kg.

Môi trường sống chính của chúng là thảo nguyên, mặc dù có thể ở vùng núi ở độ cao lên tới 3.000 m
Giống như hầu hết các loại mèo khác , mèo đồng cỏ châu phi sống đơn độc và chủ yếu vào ban đêm. Mặc dù chúng thường săn bắt loài gặm nhấm nhưng chúng cũng ăn chim, thỏ rừng, chuột lang, bò sát, côn trùng, cá và ếch. Chúng cũng có thể bắt những động vật lớn hơn, chẳng hạn như hươu và linh dương, mặc dù hơn 90% con mồi của chúng nặng dưới 200g.

Các con mèo này có thể đi 3km đến 4km mỗi đêm để tìm thức ăn. Đôi chân dài (dài nhất trong tất cả các con mèo có cùng kích thước cơ thể) cho thấy sự thích nghi của chúng với lối sống thảo nguyên, giúp chúng đạt tốc độ tối đa 80 km mỗi giờ và đôi tai lớn có thính giác. Rất tốt cho phép chúng phát hiện con mồi, ngay cả trong lòng đất. Chúng có thể nhảy cao 2 bóng 3 m để bắt chim bay. Chúng có thể nhảy xa tới 3,6 m. Chúng là những kẻ săn mồi hiệu quả, với tỷ lệ thành công lên tới 50%.

7. Mèo Pampas

Mèo Pampas là những con mèo hoang có kích thước cực kỳ nhỏ và hiếm. Nhờ phần di truyền độc đáo, màu sắc trên cơ thể của loài này cũng rất đặc biệt. Mặc dù là một con mèo có kích thước nhỏ, nhưng mèo Pampas khá nặng. Tùy thuộc vào loài ở các khu vực khác nhau, kích thước của chúng có thể dao động từ 46 đến 75 cm. Đuôi tương đối ngắn, dài từ 23 đến 29 cm.

8. Mèo Gấm Ocelot

Bộ lông của Mèo gấm ocelot rất đẹp nên chúng bị săn bắn đến mức báo động

Mèo Gấm Ocelot là giống mèo sinh sống chủ yếu ở châu Mỹ. Chúng dài khoảng 68–100 cm, đuôi dài 26–45 cm, và thường nặng 8–18 kg. Chúng có hình dáng đẹp, lông mượt, đôi tai tròn và bàn chân trước tương đối lớn.Bộ lông chúng khá giống những con báo và từng được coi là đặc biệt có giá trị. Kết quả là hàng trăm ngàn cá thể đã bị giết để lấy lông. Mèo Ocelot đã được phân loại là “dễ bị đe dọa” từ năm 1972 đến năm 1996.

Mèo Ocelot thường sinh sản chỉ một lần một năm, mặc dù con cái có thể giao phối lại ngay sau khi mất một lứa. Giao phối có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong năm và động dục kéo dài 7-10 ngày. Sau khi giao phối, con cái sẽ tìm thấy một cái hang trong một dốc đá, một cái cây rỗng hoặc một bụi cây rậm rạp, gai góc. Mang thai kéo dài 79-82 ngày và thường chỉ sinh ra một con mèo con duy nhất. Có một số trường hợp đẻ ra hai hoặc ba bé, nhưng ít phổ biến hơn.

9. Mèo Cát

Mèo cát rất nhút nhát và cực kỳ khó nhìn nên cho đến nay rất ít tư liệu về chúng

Mèo cát (Felis margarita) là một loài sinh vật thuộc chi Mèo sinh sống ở các vùng sa mạc của Châu Phi và Châu Á. Mèo cát thường sống về đêm và ở trong hang vào ban ngày để tránh ánh nắng mặt trời gay gắt. Bộ lông của chúng cũng có màu giống với môi trường cát nơi chúng sống, khiến loài mèo này trở nên vô hình và khó phát hiện.

Loài mèo bí ẩn này được xếp vào nhóm động vật có nguy cơ tuyệt chủng trong Danh sách đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế, và cũng là một loài có nguy cơ tuyệt chủng ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Bởi vì mèo rất nhút nhát và cực kỳ khó nhìn, cho đến nay các nhà khoa học vẫn chưa nắm bắt được nhiều thông tin về chúng.

Một điều thú vị là loài mèo này không cần uống nước vì nó được hydrat hóa hoàn toàn từ thức ăn của chúng như chim nhỏ, bò sát và động vật có vú nhỏ.

10. Mèo Cây châu Mỹ

Mèo cây có tên gọi như vậy vì chúng thích sống trên cây

Mèo cây châu Mỹ hay mèo rừng châu Mỹ có tên quốc tế là Puma yaguarondi. Đây là một giống mèo hoang có kích thước nhỏ có nguồn gốc từ Trung Mỹ và Nam Mỹ. Chúng có một bộ lông xám đen, chân ngắn, thân và đuôi dài. Mèo cây châu Mỹ trưởng thành chỉ nặng khoảng 3,5kg – 9,1kg, dài chưa đến 1m.

Loài này được Geoffroy Saint-Hilaire mô tả vào năm 1803. Chúng được phân loại là loài ít quan tâm. Nó dường như đã bị tuyệt chủng ở Texas. 

Mèo cây là một loài ăn tạp. Chúng ăn hầu hết mọi sinh vật mà chúng bắt được, bao gồm cả động vật chân đốt và lá.

11. Mèo Cá

Mèo cá săn bắt cá cực kì điêu luyện

Mèo cá có tên khoa học là Prionailurus viverrinus. Đây là một giống mèo hoang cỡ trung bình, tập trung chủ yếu ở những vùng bị ngập lụt. Mèo sống dọc theo sông, suối và đầm lầy. Chúng được tìm thấy ở Nam Á và Đông Nam Á. Mèo cá trông rất giống với mèo hoang nhưng kích thước lớn hơn. Bộ lông của nó có màu xám và có nhiều đốm nhỏ trộn lẫn trong nền xám.

Thay vì tìm kiếm con mồi trên cạn như những con mèo khác, cá và mèo tìm kiếm thức ăn dưới nước. Thức ăn chính của nó là cá. Mèo có thể bơi rất giỏi. Chúng có thể lặn sâu để đuổi theo con mồi dưới nước.

Mặc dù bơi giỏi, mèo và cá chủ yếu hoạt động trên mặt đất.

Trên đây là 11 giống mèo quý hiếm và độc lạ nhất trên thế giới do Pet247 tổng hợp lại. Mong rằng những chia sẻ trên sẽ mở mang được thêm vốn kiến thức cho các bạn.

Thân ái, Love you.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *